qī |
shí |
èr |
biàn |
xué |
de |
hǎo |
|
七 |
十 |
二 |
变 |
学 |
得 |
好 |
, |
七 |
十 |
二 |
變 |
學 |
得 |
好 |
, |
Học thành bảy mươi hai phép thần thông , |
jīn |
dǒu |
yún |
fān |
zài |
kōng |
zhōng |
|
筋 |
斗 |
云 |
翻 |
在 |
空 |
中 |
。 |
筋 |
斗 |
雲 |
翻 |
在 |
空 |
中 |
。 |
Cân Đẩu Vân lộn nhào trên mây . |
xué |
yǒu |
suǒ |
chéng |
chū |
shī |
mén |
|
学 |
有 |
所 |
成 |
出 |
师 |
门 |
, |
學 |
有 |
所 |
成 |
出 |
師 |
門 |
, |
Học đã thành tài xuất sư môn , |
shuǐ |
lián |
dòng |
qián |
qǐ |
zhàn |
zhēng |
|
水 |
帘 |
洞 |
前 |
起 |
战 |
争 |
。 |
水 |
簾 |
洞 |
前 |
起 |
戰 |
爭 |
。 |
trước Thủy Liêm động gây cuộc chiến . |