hū |
wèi |
shēng |
sǐ |
ér |
bēi |
tí |
|
忽 |
为 |
生 |
死 |
而 |
悲 |
啼 |
, |
忽 |
為 |
生 |
死 |
而 |
悲 |
啼 |
, |
Nhìn thấy cảnh sinh tử mà khóc thương bi ai , |
yào |
xún |
xiān |
fāng |
qiú |
cháng |
shēng |
|
要 |
寻 |
仙 |
方 |
求 |
长 |
生 |
。 |
要 |
尋 |
仙 |
方 |
求 |
長 |
生 |
。 |
phải tìm phương cách cầu trường sinh . |
shí |
yī |
fu |
tōu |
xié |
mào |
||
拾 |
衣 |
服 |
, |
偷 |
鞋 |
帽 |
, |
拾 |
衣 |
服 |
, |
偷 |
鞋 |
帽 |
, |
Nhặt quần áo , trộm thêm giầy mũ , |
hē |
jiǔ |
chī |
miàn |
dòu |
xiào |
shēng |
|
喝 |
酒 |
吃 |
面 |
逗 |
笑 |
声 |
。 |
喝 |
酒 |
吃 |
麵 |
逗 |
笑 |
聲 |
。 |
uống rượu ăn mì gây tiếng cười . |