The shurangama mantra The shurangama mantra | Page 16
【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】
इदं भगवतथागतोीषं िसतातपा-नाम-अपरा
िजतं िरां। &%* 073 %% 翳曇婆伽婆多 %% idaṃ bhagawata && 此
諸世尊 &%* 074 && 薩怛他伽都瑟尼釤 && stathāgatoṣṇīṣaṃ &&
如來頂髻 &%* 075 %% 薩怛多般怛藍 && sitâtapatrā && 白傘蓋 &%*
076 && 南無阿婆囉視躭 && nāma-aparājitaṃ && 名爲 無有能及 &%*
077 %% 般囉帝揚岐囉 && pratyaṅgirāṃ && 甚能調伏 %%
इदं भगवतथागतोीषं िसतातपा-नाम-अपरा
िजतं िरां। &%* 073 %% ế đàm bà già bà đa %% idaṃ bhagawata &&
thử chư Thế Tôn &%* 074 && tát đát tha già đô sắt ni sam &&
stathāgatoṣṇīṣaṃ && Như Lai Đỉnh Kế &%* 075 %% tát đát đa bát đát lam
&& sitâtapatrā && Bạch Tản Cái &%* 076 && Nam mô a bà la thị đam
&& nāma-aparājitaṃ && danh vi vô hữu năng cập &%* 077 %% bát la đế
dương kỳ la && pratyaṅgirāṃ && thậm năng điều phục %%
सवभ त ू हिनहक कर हण। &%* 078 %% 薩囉婆部多揭囉訶 %% sarwa
%% bhūta-graha && 一切 鬼魅 惡星 &%* 079 && 尼羯囉訶揭迦囉訶尼
&& nigrahaka kara haṇīṃ && 降伏 能令作 %% 【句意】
(此大佛頂首楞嚴神呪) 能令降伏一切鬼魅惡星。 %%
सवभ त ू हिनहक कर हण। &%* 078 %% tát la bà Bộ Đa yết la ha %%
sarwa %% bhūta-graha && nhất thiết quỷ Mỵ ác Tinh &%* 079 && ni yết
la ha yết ca la ha ni && nigrahaka kara haṇīṃ && hàng phục năng linh tác
%% 【câu /cú ý】 (thử Đại Phật Đỉnh Thủ Lăng Nghiêm thần Chú)
năng linh hàng phục nhất thiết quỷ Mỵ ác Tinh. %%
_ 16 _