The shurangama mantra The shurangama mantra | Page 17
【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】
परिवाेदन। &%* 080 %% 跋囉毖地耶叱陁你 %% para-widyā
cchedanīṃ && 仇敵 惡呪 令斷滅 %% 【句意】能令斷滅仇敵惡呪。
%%
परिवाेदन। &%* 080 %% bạt la bí địa da sất đà nễ %% para-widyā
cchedanīṃ && thù địch ác Chú linh đoạn diệt %% 【câu /cú ý】năng linh
đoạn diệt thù địch ác Chú. %%
&%* 081 %% 阿迦羅蜜唎柱 && akāla-mṛtyu &&
अकालमृ पिराणकर।
夭折 橫死 &%* 082 && 般唎怛囉那儜羯唎 && pari-trāṇa-karīṃ &&
救護 能作 %% 【句意】能救護夭折橫死。 %%
&%* 081 %% a ca la mật rị trụ && akāla-mṛtyu
अकालमृ पिराणकर।
&& yểu chiết hoạnh tử &%* 082 && bát rị đát la gia nãnh yết rị && pari-
trāṇa-karīṃ && cứu hộ năng tác %% 【câu /cú ý】năng cứu hộ yểu chiết
hoạnh tử. %%
सवबनमोण। &%* 083 && 薩囉婆槃陁那目叉尼 %% sarwa bandhana
&& 一切 煩惱縛結 %% mokṣaṇīṃ && 能令解脫 %%
【句意】能令解脫一切煩惱縛結。 %%
सवबनमोण। &%* 083 && tát la bà bàn đà na mục xoa ni %% sarwa
bandhana && nhất thiết phiền não phược kết %% mokṣaṇīṃ && năng linh
giải thoát %% 【câu /cú ý】năng linh giải thoát nhất thiết phiền não phược
kết. %%
_ 17 _