The shurangama mantra devanagari Shurangama Mantra devanagari | Page 28
【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】
ँ ूँ चत रशीतीना
हसहाणां िवंसनकर। & 156 && 虎合牛 && hūṃ &
157 %% 都嚧雍 && trūṃ & 158 && 者都囉尸底南 && caturaśītīnāṃ &&
八十四 & 159 && 揭囉訶娑訶薩囉南 && graha sahasrāṇāṃ &&
惡星鬼魅 千 & 160 && 毗騰崩薩那囉 && widhwaṃsana kara && 降伏
令作 %% 【句意】令降伏八萬四千惡星鬼魅啊! %%
ँ ूँ चत रशीतीना
हसहाणां िवंसनकर। & 156 && hổ hồng && hūṃ &
157 %% đô rô ung && trūṃ & 158 && giả đô la thi để nam &&
caturaśītīnāṃ && bát thập tứ & 159 && yết la ha sa ha tát la nam && graha
sahasrāṇāṃ && nghìn ác Tinh quỷ Mỵ & 160 && tỳ đằng băng tát na la
&& widhwaṃsana kara && hàng phục linh tác %% 【câu /cú ý】khiến
hàng phục bát vạn tứ thiên ác Tinh quỷ Mỵ a! %%
ँ ूँ र । & 161 && 虎合牛 && hūṃ & 162 && 都嚧雍 && trūṃ & 163
&& 囉叉 && rakṣa && 守護 %%
ँ ूँ र । & 161 && hổ hồng && hūṃ & 162 && đô rô ung && trūṃ &
163 && la xoa && rakṣa && thủ hộ %%
िरे। & 164 %% 婆伽梵 && bhagawān &&
भगवान थागतोीष
世尊 & 165 && 薩怛他伽都瑟尼釤 && stathāgatoṣṇīṣaṃ && 如來 頂髻
& 166 && 婆囉點闍吉唎 && pratyaṅgire && 甚能調伏 %%
भगवान थागतोीष
िरे। & 164 %% bà già phạm && bhagawān &&
Thế Tôn & 165 && tát đát tha già đô sắt ni sam && stathāgatoṣṇīṣaṃ &&
_ 28 _