The shurangama mantra devanagari Shurangama Mantra devanagari | Page 27

【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】 ँ ूँ न। & 145 && hổ hồng %% hūṃ & 146 && đô rô ung && trūṃ & 147 && tất đam bà na && stambhana && hàng phục %% 【câu /cú ý】khiến hàng phục a! %% ँ ूँ परिवासनकर। & 148 %% 虎合牛 && hūṃ & 149 && 都嚧雍 %% 波囉毖地耶三般叉挐 & 150 %% 羯囉 %% trūṃ %% para-widyā && 最勝 呪術 %% saṃ-bhakṣaṇa kara && 齊 殘害 令作 %% 【句意】齊令破壞(外道)最勝呪術啊! %% ँ ूँ परिवासनकर। & 148 %% hổ hồng && hūṃ & 149 && đô rô ung %% ba la bí địa da tam bát xoa noa & 150 %% yết la %% trūṃ %% para- widyā && tối thắng Chú thuật %% saṃ-bhakṣaṇa kara && tề tàn hại linh tác %% 【câu /cú ý】khiến đoạn dứt phá hoại (ngoại đạo)tối thắng Chú thuật a! %% ँ ूँ सवयरासहाणां िवंसनकर। %% & 15 %&*% & 151 && 虎合牛 && hūṃ & 152 && 都嚧雍 && trūṃ & 153 && 薩婆藥叉喝囉剎娑 %% sarwa yakṣa rākṣasa && 一切 夜叉 羅剎 & 154 && 揭囉訶若闍 && grahāṇāṃ && 惡星 & 155 && 毗騰崩薩那羯囉 && widhwaṃsana %% kara && 敗壞 令作 %% 【句意】令敗壞一切夜叉、羅剎、惡星啊! %% ँ ूँ सवयरासहाणां िवंसनकर। %% & 15 %&*% & 151 && hổ hồng && hūṃ & 152 && đô rô ung && trūṃ & 153 && tát bà Dược Xoa hát La Sát sa %% sarwa yakṣa rākṣasa && nhất thiết Dạ Xoa, La Sát & 154 && yết la ha nhã xà && grahāṇāṃ && ác Tinh & 155 && tỳ đằng băng tát na yết la && widhwaṃsana %% kara && bại hoại linh tác %% 【câu /cú ý】khiến bại hoại nhất thiết Dạ Xoa 、La Sát 、ác Tinh a! %% _ 27 _