The shurangama mantra devanagari Shurangama Mantra devanagari | Page 26
【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】
mamasya && thử ngã đẳng %% 【câu /cú ý】 như thị Ấn chúng nguyện tất
giai thủ hộ ư ngã đẳng. %%
ॐ ऋिषगणश थागतोीषं। & 138 && 烏合牛 && oṃ && 三身 &
139 && 唎瑟揭挐 && ṛṣigaṇa && 仙衆 & 140 && 般剌舍悉多 &&
praśasta && 讚歎 & 141 && 薩怛他伽都瑟尼釤 && stathāgatoṣṇīṣaṃ
&& 如來 頂髻 %
ॐ ऋिषगणश थागतोीषं। & 138 && Án && oṃ && tam thân &
139 && rị sắt yết noa && ṛṣigaṇa && Tiên chúng & 140 && bát lạt xá tất
đa && praśasta && tán thán & 141 && tát đát tha già đô sắt ni sam &&
stathāgatoṣṇīṣaṃ && Như Lai Đỉnh Kế %
ँ ूँ जन। & 142 %% 虎合牛 && hūṃ & 143 && 都嚧雍 && trūṃ &
144 && 瞻婆那 && jambhana && 破碎 %% 【句意】令破碎啊! %
ँ ूँ जन। & 142 %% hổ hồng && hūṃ & 143 && đô rô ung && trūṃ &
144 && chiêm bà na && jambhana && phá toái %% 【câu /cú ý】linh phá
toái a! %
ँ ूँ न। & 145 && 虎合牛 %% hūṃ & 146 && 都嚧雍 && trūṃ &
147 && 悉耽婆那 && stambhana && 降伏 %% 【句意】令降伏啊!
%%
_ 26 _