The shurangama mantra devanagari Shurangama Mantra devanagari | Page 25

【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】 च। व कनकभा लोचना वत डी ेताच कमला शिशभा॥ & 129 %% 跋闍囉迦那迦波囉婆 %% wajra kanaka prabhā && 金剛 金 光 & 130 && 嚧闍那跋闍囉頓稚遮 && locanā wajratuṇḍī ca && 眼 金剛 嘴 及 & 131 && 稅多遮迦摩羅剎 && śwetā ca kamalākṣa && 白色 及 蓮花 眼 & 132 && 奢尸波囉婆 && śaśi- prabhā && 月 光 %% 【句意】金剛金光眼天女 金剛嘴女白天女 蓮花眼女月光女 %% च। व कनकभा लोचना वत डी ेताच कमला शिशभा॥ & 129 %% bạt xà la ca na ca ba la bà %% wajra kanaka prabhā && Kim Cương Kim Quang & 130 && Rô xà na bạt xà la đốn trĩ già && locanā wajratuṇḍī ca && Nhãn Kim Cương Chuỷ cập & 131 && thuế đa già ca ma La Sát && śwetā ca kamalākṣa && Bạch Sắc cập Liên Hoa nhãn & 132 && sa thi ba la bà && śaśi-prabhā && Nguyệt Quang %% 【câu /cú ý】Kim Cương Kim Quang Nhãn Thiên nữ Kim Cương Chuỷ nữ Bạch Thiên nữ Liên Hoa Nhãn nữ Nguyệt Quang nữ %% इेत े म ागणाःसव रां कुव ु इमां मम। & 133 %% 翳帝夷帝 && ityete && 如是 & 134 && 母陁囉羯拏 %% mudrā-gaṇā` && 印 衆 & 135 && 娑鞞囉懺 && sarwe rakṣāṃ && 一切 守護 & 136 && 掘梵都 && kurwantu && 願作 & 137 %% 印兔那麼麼寫(誦呪者 %% 至此句稱弟子某甲受持) %% imān mamasya && 此 我等 %% 【句意】 如是印衆願悉皆守護於我等。 %% इेत े म ागणाःसव रां कुव ु इमां मम। & 133 %% ế đế di đế && ityete && như thị & 134 && mẫu đà la yết noa %% mudrā-gaṇā` && Ấn chúng & 135 && sa bệ la sám && sarwe rakṣāṃ && nhất thiết thủ hộ & 136 && quật phạm đô && kurwantu && nguyện tác & 137 %% ấn thố na ma ma tả (tụng chú giả %% chí thử cú xưng đệ tử mỗ giáp thụ trì) %% imān _ 25 _