The shurangama mantra devanagari Shurangama Mantra devanagari | Page 29

【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】 Như Lai Đỉnh Kế & 166 && bà la điểm xà cát rị && pratyaṅgire && thậm năng điều phục %% सहशीष कोटीसहनेे। & 167 %% 摩訶娑訶薩囉勃樹 %% महासहभ ज mahā-sahasra-bhuje && 大 千 臂 & 168 %% 娑訶薩囉室唎沙 && sahasra-śīrṣe && 千 頭 & 169 && 俱知娑訶薩泥帝隸 && koṭī-sahasra- netre && 俱胝 百 千 諸眼 %% 【句意】大千臂、千頭、百千俱胝諸眼 %% सहशीष कोटीसहनेे। & 167 %% ma ha sa ha tát la bột thụ महासहभ ज %% mahā-sahasra-bhuje && Đại Thiên Tý & 168 %% sa ha tát la thất rị sa && sahasra-śīrṣe && Thiên Đầu & 169 && câu tri sa ha tát nê đế lệ && koṭī-sahasra-netre && câu chi bách thiên Chư Nhãn %% 【câu /cú ý】Đại Thiên Tý 、Thiên Đầu 、trăm nghìn triệu ức Chư Nhãn %% & 170 %% अभे े िलतातातटक महावोदार िभ वनमडल। 阿弊提視婆唎多 %% abhedye jwalitā- && 不毀 光輝 & 171 && 吒吒甖迦 && taṭaka && 無邊岸 & 172 && 摩訶跋闍嚧陁囉 && mahā- wajrodāra && 大 %% 金剛 殊妙 %% & 16 %&*% & 173 %% 帝唎菩婆那 && tri-bhuwana && 三 界 & 174 && 曼茶囉 && maṇḍala && 壇場 %% & 170 %% a tệ đề thị bà अभे े िलतातातटक महावोदार िभ वनमडल। rị đa %% abhedye jwalitā- && bất huỷ Quang Uy & 171 && tra tra anh ca && taṭaka && vô biên ngạn & 172 && ma ha bạt xà rô đà la && mahā- wajrodāra && Đại %% Kim Cương Thù Diệu %%%&*% & 173 %% đế rị bồ bà na && tri-bhuwana && tam giới & 174 && mạn trà la && maṇḍala && Đàn Tràng %% _ 29 _