The shurangama mantra Chu Lang Nghiem Giang Giai _ HT. Tuyen Hoa | Page 19
【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】
prasādana %% karīṃ && thanh tịnh năng linh %% 【câu /cú ý】năng linh
thanh tịnh nhị thập bát Tinh Tú. %%
अानां महाहाणां िवंसनकर। &%* 092 %% 阿瑟吒南 %% aṣṭānāṃ &&
八 &%* 093 && 摩訶揭囉訶若闍 && mahā-grahānāṃ && 大 執曜 &%*
094 && 毗多崩薩那羯唎 && widhwaṃsana %% karīṃ && 摧伏
能令【句意】 八大執曜能令摧伏。 %%
अानां महाहाणां िवंसनकर। &%* 092 %% a sắt tra nam %% aṣṭānāṃ
&& bát &%* 093 && ma ha yết la ha nhã xà && mahā-grahānāṃ && Đại
Chấp Diệu &%* 094 && tỳ đa băng tát na yết rị && widhwaṃsana %%
karīṃ && thôi phục năng linh 【câu /cú ý】 bát Đại Chấp Diệu năng linh
thôi phục. %%
सवश ु िनवारणं। &%* 095 %% 薩婆舍都嚧你婆囉若闍 %% sarwa śatru
niwāraṇaṃ %% 一切 怨敵 能令遮止 %% 【句意】能令遮止一切怨敵。
%%
सवश ु िनवारणं। &%* 095 %% tát bà xá đô rô nễ bà la nhã xà %% sarwa
śatru niwāraṇaṃ %% nhất thiết oán địch năng linh già chỉ %% 【câu /cú
ý】khiến cho đoạn dứt nhất thiết oán địch. %%
घोरां ःां च नाशन। %% 呼藍突悉乏難 & 096 %% 遮 那舍尼 %%
ghorāṃ du`-swapnāṃ && 魔呪法 諸惡夢 %% ca nāśanīṃ && 及
能令消滅 %% 【句意】能令消滅 魔呪法、及諸惡夢。 %%
_ 19 _