The shurangama mantra Chu Lang Nghiem Giang Giai _ HT. Tuyen Hoa | Page 18
【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】
सव ःिनवारण। &%* 084 %% 薩囉婆突瑟吒 %% sarwa duṣṭa &&
一切 極惡 &%* 085 && 突悉乏般那你伐囉尼 && du`-swapnani-wāraṇīṃ
&& 夢魇 能令止息 %% 【句意】能令止息一切惡夢。 %%
सव ःिनवारण। &%* 084 %% tát la bà đột sắt tra %% sarwa duṣṭa
&& nhất thiết cực ác &%* 085 && đột tất phạp bát na nễ phạt la ni &&
du`-swapnani-wāraṇīṃ && mộng yểm năng linh chỉ tức %% 【câu /cú
ý】năng linh chỉ tức nhất thiết ác mộng. %%
चत रशीतीना
हसहाणां िवंसनकर। &%* 086 %% 赭都囉失帝南 &&
caturaśītīnāṃ && 八十四 &%* 087 && 羯囉訶娑訶薩囉若闍 && graha-
sahasrāṇām && 惡星邪魔 千 &%&%* 088 %% 毗多崩娑那羯唎 %%
widhwaṃsana-karīṃ && 敗壞 能令 %% 【句意】
能令敗壞八萬四千惡星邪魔。 %%
चत रशीतीना
हसहाणां िवंसनकर। &%* 086 %% giả đô la thất đế nam
&& caturaśītīnāṃ && bát thập tứ &%* 087 && yết la ha sa ha tát la nhã xà
&& graha-sahasrāṇām && nghìn ác Tinh tà ma & %% 088 %% tỳ đa
băng sa na yết rị %% widhwaṃsana-karīṃ && bại hoại năng linh %%
【câu /cú ý】 năng linh bại hoại bát vạn tứ thiên ác Tinh tà ma. %%
अािवंशतीनां नाणां सादनकर। &%* 089 %% 阿瑟吒冰舍帝南 %%
aṣṭā-wiṃśatīnāṃ && 二十八 &%* 090 && 那叉剎怛囉若闍 &&
nakṣatrāṇāṃ && 星宿 &%* 091 && 波囉薩陁那羯唎 && prasādana %%
karīṃ && 清淨 能令 %% 【句意】能令清淨二十八星宿。 %%
अािवंशतीनां नाणां सादनकर। &%* 089 %% a sắt tra băng xá đế nam
%% aṣṭā-wiṃśatīnāṃ && nhị thập bát &%* 090 && na xoa sát đát la nhã
xà && nakṣatrāṇāṃ && Tinh Tú &%* 091 && ba la tát đà na yết rị &&
_ 18 _