Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 9

Hack não Kanji trong tiếng Nhật NGÔN - nói 02 言 言 信 語 悟 01. Ngôn 02. Tín 03. Ngữ 言 Ngôn Nói Mồm (口) đang nói (言) ゲン ゴン い-う こと 信 Tín Tin tưởng 1. 言(げん) : Từ 2. 言う(いう) : Nói, gọi là 3. 華言(かげん) : Lời hoa mỹ Người ( 亻 ) quen nói (言) sẽ được tin tưởng (信) シン 1. 信じる(しんじる) : Tin tưởng しん-じる 2. 信号(しんごう) : Tín hiệu 3. 信心(しんじん) : Lòng tin 語 Ngữ Ngôn ngữ Mở mồm (口) nói (言) 5 (五) ngôn ngữ (語) ゴ 1. 語(ご) : Ngôn ngữ, từ かた-る 2. 語る(かたる) : Kể lại, thuật lại かた-らう 3. 日本語(にほんご) : Tiếng Nhật 悟 Ngộ Giác ngộ 04. Ngộ Được 5 (五) cái mồm (口) nói trái tim ( 忄 ) mới được giác ngộ (悟) ゴ 1. 悟る(さとる) : Giác ngộ, nhận thức được さと-る 2. 悔悟(かいご) : Sự sám hối, ân hận 3. 覚悟(かくご) : Sự sẵn sàng Tiếng Nhật 21 ngày 26