Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 10
Hack não Kanji trong tiếng Nhật
05 立
LẬP - đứng
立 位 泣 粒
01. Lập
02. Vị
03. Khấp
立
04. Lạp
01
Lập
Đứng
Đứng (立) đầu (亠) trung tâm tiếng
nhật 21 (䒑) ngày
1. 立つ(たつ) : Nghệ thuật
た-つ た-ち た-てる 2. 立場(たちば) : Lập trường
た-て だ-てる だ-て 3. 対立(たいりつ) : Đối lập
リツ
位
Vị
Vị trí
リュウ リットル
Người (亻) đứng (立) đúng vị trí (位)
イ 1. 首位(しゅい) : Đứng đầu
くらい 2. 単位(たんい) : Đơn vị
ぐらい 3. 地位(ちい) : Vị trí, địa vị
泣
03
Khấp
Khóc
Đứng (立) ra nước (氵) là
đang khóc (泣)
キュウ 1. 泣く(なく) : Khóc
な-く 2. 泣き声(なきごえ) : Tiếng khóc
3. 泣かす(なかす) : Đau lòng
粒
04
Lạp
Hạt, hột
Hạt (粒) gạo (米) đứng (立)
リュウ 1. 粒(つぶ) : Hạt, hột
つぶ 2. 米粒(こめつぶ) : Hạt gạo
3. 粒子(りゅうし) : Hạt, phần tử
Tiếng Nhật 21 ngày 30