Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 11
06 音
Âm - âm thanh
Hack não Kanji trong tiếng Nhật
音 暗 闇 意 億 憶 臆
01. Âm
音
Âm
Âm thanh
05. Ức
06. Ức
07. Ức
オン イン 1. 音楽 (おんがく) : Âm nhạc
おと ね 2. 本音 (ほんね) : Động cơ, ý định thực sự
3. 録音 (ろくおん) : Ghi âm
Bị ám ảnh (暗) bởi âm thanh (音) của
phim nhật (日)
アン 1. 暗い (くらい) : Tối
くら-い 2. 暗殺 (あんさつ) : Ám sát
3. 暗号 (あんご) : Ám hiệu
Âm thanh (音) phía sau cánh cổng (門)
rất u ám (闇)
アン
やみ
オン
1. 闇 (やみ) : Chỗ tối, nơi tối tăm
2. 暗闇 (くらやみ) : Bóng tối, chỗ tối
くら-い
意
Ý
Ý kiến
04. Ý
âm thanh(音) của quê hương
闇
Ám
U ám
03. Ám
Đứng (立) trên đất Nhật (日) nghe về
暗
Ám
Ám ảnh
02. Ám
Âm thanh (音) từ trong tim (心) mình
chính là ý kiến (意) của mình
イ
1. 意味 (いみ) : Ý nghĩa
2. 意見 (いけん) : Ý kiến
3. 意欲 (いよく) : Ý định, mong muốn
Tiếng Nhật 21 ngày 31