Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 12

Hack não Kanji trong tiếng Nhật 億 Ức 100 triệu Người (亻) có ý (意) lấy 100 triệu (億) オク 1. 一億 (いちおく) : 100 triệu 2. 百億 (ひゃくおく) : 10 tỷ 憶 Ức Ký ức Những ý (意) trong tim (忄) giờ đã thành ký ức (憶) オク 臆 Ức Rụt rè 1. 記憶 (きおく) : Ký ức 2. 憶測 (おくそく) : Phỏng đoán 3. 追憶 (ついおく) : Sự nhớ lại Nguyệt (月) có ý kiến (意) nhưng rụt rè (臆) không dám nói ra 1. 臆病 (おくびょう) : Nhút nhát むね 2. 臆する (おくする) : Rụt rè, sợ hãi おくする 3. 臆面 (おくめん) : Khuôn mặt bẽn lẽn オク ヨク Tiếng Nhật 21 ngày 32