Sinh Học sinh |
|
1 . 生きる ( いきる )
2 . 学生 ( がくせい )
3 . 生活 ( せいかつ )
|
: Sinh sống
: Học sinh
: Cuộc sống
|
Tính Tính cách |
セイ
さが
|
ショウ |
1 . 性格 ( せいかく )
2 . 男性 ( だんせい )
3 . 性質 ( せいしつ )
|
: Tính cách
: Đàn ông
: Tính chất
|
Tính Họ |
セイ |
ショウ |
1 . 姓 ( せい )
2 . 姓名 ( せいめい )
3 . 改姓 ( かいせい )
|
: Họ
: Họ và tên
: Đổi họ
|
Sinh Hy sinh |
セイ |
1 . 犠牲 ( ぎせい )
2 . 犠牲者 ( ぎせいしゃ )
3 . 犠牲的 ( ぎせいてき )
|
: Sự hy sinh
: Nạn nhân
: Hy sinh
|
Tiếng Nhật 21 ngày 51 |