Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 13

性 姓
牲 星 醒 産

17 生

性 姓

Sinh- học sinh Hack não Kanji trong tiếng Nhật

牲 星 醒 産

01. SInh 02. Tính 03. Tính 04. SInh 05. Tinh 06. Tỉnh 07. Sản

Nằm( 𠂉) trên đất( 土) sinh( 生) ra con
Sinh Học sinh
セイ
ショウ
い-きる
い-かす
い-ける
な-す
うま-れる うまれ
う-む
む-す
は-える
は-やす
なま
な-る
お-う
1. 生きる( いきる)
2. 学生( がくせい)
3. 生活( せいかつ)
: Sinh sống
: Học sinh
: Cuộc sống

Trái tim( 忄) sinh( 生) ra tính cách( 性)
Tính Tính cách
セイ
さが
ショウ
1. 性格( せいかく)
2. 男性( だんせい)
3. 性質( せいしつ)
: Tính cách
: Đàn ông
: Tính chất

Con gái( 女) sau khi sinh( 生) sẽ lấy họ( 姓) của bố
Tính Họ
セイ
ショウ
1. 姓( せい)
2. 姓名( せいめい)
3. 改姓( かいせい)
: Họ
: Họ và tên
: Đổi họ

Con trâu( 牛) vừa sinh( 生) ra đã hy sinh( 牲)
Sinh Hy sinh
セイ
1. 犠牲( ぎせい)
2. 犠牲者( ぎせいしゃ)
3. 犠牲的( ぎせいてき)
: Sự hy sinh
: Nạn nhân
: Hy sinh
Tiếng Nhật 21 ngày 51