Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 14
Hack não Kanji trong tiếng Nhật
星
Tinh
Ngôi sao
Mặt trời (日) sinh (生) ra ngôi sao (星)
セイ
ショウ
ほし
醒
Tỉnh
Tỉnh cơn say
: Ngôi sao
2. 衛星 (えいせい) : Vệ tinh
3. 星空 (ほしぞら) : Bầu trời đầy sao
Uống rượu (酉) ngắm sao (星)
rất tỉnh (醒) táo
セイ 1. 覚醒 (かくせい) : Đánh thức
さ.ます 2. 警醒 (けいせい) : Sự báo trước
さ.める
産
Sản
Sinh sản
1. 星 (ほし)
Đứng (立) trên sườn núi (厂)
sinh (生) = đẻ (産)
サン 1. 倒産 (とうさん) : Phá sản
う-む 2. 財産 (ざいさん) : Tài sản
3. 産む (うむ) : Sinh sản
う-まれる
む-す
Tiếng Nhật 21 ngày 52