Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 15
Hóa - biến hóa
18 化
Hack não Kanji trong tiếng Nhật
化 貨 花 靴
01. Hóa
02. Hóa
03. Hoa
化
Hóa
Biến hóa
Người ( 亻 ) cười hihi (匕) là
hoá (化) điên
カ
ケ
2. 文化(ぶんか) : Văn hóa
ふ-ける け-する 3. 化粧(けしょう) : Trang điểm
Biến hoá (化) bảo bối (貝)
thành hàng hoá (貨)
カ 1. 貨物(かもつ) : Hàng hóa
たから 2. 通貨(つうか) : Tiền tệ
3. 硬貨(こうか) : Tiền kim loại
Cô Thảo ( 艹 ) biến hoá (化)
thành bông hoa (花)
カ
はな
ケ
1. 花(はな) : Hoa
2. 花火(はなび) : Pháo hoa
3. 花見(はなみ) : Việc ngắm hoa anh đào
靴
Ngoa
Giầy dép
: Biến hóa
ば-かす
花
Hoa
Bông hoa
1. 変化(へんか) ば-ける
貨
Hóa
Hàng hóa
04. Ngoa
Biến hoá (化) da thuộc (革)
thành giày dép (靴)
カ 1. 靴(くつ) : Giầy
くつ 2. 靴下(くつした) : Tất
Tiếng Nhật 21 ngày 53