Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 16
Tự - chùa
22 寺
Hack não Kanji trong tiếng Nhật
寺 時 持 詩 侍 待 特 等
01. Tự
02. Thời
寺
Tự
Chùa
06. Đãi
07. Đặc
08. Đẳng
ジ 1. お寺(おてら) : Chùa
てら 2. 寺院(じいん) : Đền chùa
3. 寺社(じしゃ) : Chùa chiền, đền
Dành thời gian (時)
cả ngày (日) ở chùa (寺)
ジ 1. 時間(じかん) : Thời gian
とき 2. 時(とき) : Lúc, khi
どき 3. 時代(じだい) : Thời đại
Dùng tay ( 扌 )
để duy trì (持) ngôi chùa (寺)
ジ 1. 持つ(もつ) : Cầm, nắm, duy trì
も-つ も-ち 2. 気持ち(きもち) : Cảm giác, tâm trạng
も-てる 3. 維持(いじ) : Sự duy trì
詩
Thi
Thi ca
05. Thị
thốn (寸)
持
Trì
Duy trì
04. Thi
Động vào đất (土) chùa (寺) rất là
時
Thời
Thời gian
03. Trì
Lời nói (言) trên chùa (寺) là thi ca (詩)
シ 1. 詩(し) : Thơ
うた 2. 詩人(しじん) : Nhà thơ
3. 詩歌(しいか) : Thi ca, thơ ca
Tiếng Nhật 21 ngày 59