Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 17
Hack não Kanji trong tiếng Nhật
侍
Thị
Người hầu
Người ( 亻 ) sống trên chùa (寺)
là người hầu (侍)
ジ
シ
さむらい
1. 侍(さむらい) : Võ sĩ (thời cổ nhật bản)
2. 侍医(じい) : Thầy thuốc
はべ-る
待
Đãi
Chiêu đãi
2 người (彳) đang đợi (待)
nhau đi chùa (寺)
タイ 1. 待つ(まつ) : Chờ đợi, mong đợi
ま-つ 2. 招待(しょうたい) : Chiêu đãi
ま-ち 3. 期待(きたい) : Kỳ vọng
特
Đặc
Đặc biệt
Trâu (牛) ở trên chùa (寺) rất
đặc biệt (特)
トク
1. 特に(とくに) : Đặc biệt là
2. 特別(とくべつ) : Đặc biệt
3. 特徴(とくちょう) : Đặc trưng
等
Đẳng
Bình đẳng
Trúc ( ⺮ ) sống ở chùa (寺)
được đối xử bình đẳng (等)
トウ 1. 等しい(ひとしい) : Đều đặn, bằng nhau
ひと-しい 2. 平等(びょうどう) : Bình đẳng
など 3. 同等(どうとう) : Bình đẳng, tương đương
Tiếng Nhật 21 ngày 60