Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 18
23 申
THÂN - gọi tên
Hack não Kanji trong tiếng Nhật
申 伸 紳 神
01. Thân
申
Thân
Gọi tên
1. 申請(しんせい) : Sự thỉnh cầu, yêu cầu
もう-す 2. 申し訳(もうしわけ) : Lời xin lỗi
もうーし
さる
3. 申し込み(もうしこみ) : Đăng ký
Thân (申) người ( 亻 ) dãn ra (伸)
の-びる
の-ばす
の-べる
紳
の-す
1. 伸びる(のびる) : Kéo dài, mở rộng
2. 欠伸(あくび) : Cái ngáp
3. 伸縮(しんしゅく) : Sự co giãn
Thân (申) mỏng manh
như sợi tơ (糸) là đàn ông (紳)
シン
神
Thần
Thần thánh
04. Thần
シン
シン
Thân
Đàn ông
03. Thân
Gọi tên (申) em trong ngày (日)
伸
Thân
Dãn ra
02. Thân
1. 紳士(しんし) : Thân sỹ, người cao sang
2. 紳士的(しんしてき) : Hào hoa phong nhã
3. 紳士服(しんしふく) : Quần áo đàn ông
Mang quả thị ( 礻 )
đến làm thân (申) với thần (神)
シン ジン 1. 神(かみ) : Thần
かみ かん 2. 神社(じんじゃ) : Đền, miếu thờ
3. 精神(しんせい) : Tinh thần
こう
Tiếng Nhật 21 ngày 61