Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 22
Hack não Kanji trong tiếng Nhật
92
Bộ Kỷ (cái ghế)
几
几 机 肌 飢 処 拠 冗 航 抗 坑 凡 帆
188...191
汎 築 恐
93 Bộ Xích (cái thước) 尺 尺 駅 訳 釈 択 沢 昼 尽 192...193
94 Bộ Nhật (ngày) 日 唱 晶 冒 帽 替 潜 冥 194...195
95 Bộ Nhân (người) 人 卒 内 肉 納 柄 病 座 挫 196...197
96 Bộ Đại (to lớn) 大 大 突 戻 涙 因 姻 咽 恩 198...199
97 Bộ Khuyển (chó) 犬 犬 伏 状 獄 獣 献 然 燃 黒 墨 黙 200...201
98 Bộ Thiên (trời) 天 天 妖 笑 沃 202
99 Bộ Quan 关 関 送 咲 朕 203
100 Bộ Thỉ (mũi tên) 矢 矢 知 智 痴 疾 嫉 医 挨 101 Bộ Thổ (đất) 土 土 吐 圧 粧 102 Thiểu (thiểu số) 少 少 秒 妙 砂 沙 炒 抄 劣 省 賓 207...209
103 Bộ Tâm (trái tim) 心 芯 必 秘 泌 密 蜜 210...211
104 Bộ Lực (sức lực) 力 力 労 筋 励 栃 脅 脇 脇 212...213
105 Ương (trung ương) 央 央 英 映 決 快 214...215
106 Bộ Thị (họ tên) 氏 紙 婚 民 眠 107 Bộ Thụ (nhận) 受 受 授 愛 曖 夏 憂 優 面 108 Bộ Vũ (lông chim) 羽 羽 習 翌 扇 109 Bộ Vong (chết) 亡 亡 忘 妄 望 網 忙 盲 220...221
110 Bộ Viên (công viên) 園 園 遠 猿 環 還 222...223
111 Bộ Tích (cổ tích) 昔 昔 惜 籍 借 錯 措 224...225
112 Bộ Hung (ác) 凶 凶 胸 脳 悩 113 Bộ Thánh 圣 経 径 軽 怪 茎 227...228
114 Bộ Nguyên Khí 元 元 完 院 頑 玩 冠 229...230
115 Bộ Cô Nương 㐮 嬢 譲 壌 醸 116 Bộ Khu (khu vực) 区 区 駆 枢 欧 殴 232...233
117 Bộ Lão (người già) 老 老 考 拷 孝 教 酵 234...235
118 Bộ Điền (ruộng) 田 畑 思 恵 穂 苗 描 猫 細 胃 久 畝 236...238
119 Bộ Do (tự do) 由 由 油 袖 宙 笛 抽 届 演 黄 横 239...241
120 Khúc (khúc nhạc) 曲 曲 典 農 濃 豊 艶 曹 槽 遭 242...244
121 Bộ chuyên môn 専 専 博 薄 簿 縛 245...246
122 Bộ Duật (bút) 聿 筆 律 津 書 建 健 鍵 247...248
123 Thanh (màu xanh) 青 青 清 情 晴 精 請 249...250
124 Tranh (chiến tranh) 争 争 浄 静 事 妻 凄 251...252
204...205
206
216
217...218
219
226
231