Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 23
Hack não Kanji trong tiếng Nhật
125 Bộ Nữ (con gái)
126 Noãn (ấm nóng)
127 Bộ Trượng phu
128 Bộ Chỉ (dừng lại)
129 Chính (chính xác)
130 Bộ Mệt
131 Bộ Chủ (ông chủ)
132 Bộ Cân (khăn)
133 Bộ Nhược (trẻ)
134 Bộ Cầu (yêu cầu)
135 Bộ Hữu (có)
136 Bộ Tàn (tàn dư)
137 Bộ Sam (tóc)
138 Phẩm (sản phẩm)
139 Bộ Thốn
140 Bộ Chuy (chim)
女 安 案 好 如 妥 宴 桜 接 妬 奴 努 怒
暖 暖 緩 援 媛
丈 丈 史 吏 使
止 止 祉 企 肯 渋 紫 卸 御
正 正 政 征 整 証 症 延 誕
复 復 覆 履 複 腹 253...255
主 主 注 住 駐 柱 往
巾 巾 布 怖 希
若 若 匿 諾 264...265
257
258...259
260...261
262...263
266
267
求 求 球 救
有 有 賄 髄 随 堕 惰
残 残 桟 銭 践 浅
彡 顔 髪 参 惨 診 珍
品 品 臨 器 操 繰 藻
寸 付 符 附 府 腐 守
隹 集 椎 稚 雑 誰 進
256
268
269...270
271...272
修 悠 273...274
燥 275...276
狩 討 酎 肘 将 奨 277...279
準 准 推 唯 維 羅 280...289
堆 焦 礁 樵 曜 躍 濯 確 奮 奪 雇 顧
隻 護 穫 獲 観 歓 勧 権 催 擁 雌 雄
離 璃 激 傲
141 Bộ Bao (bao bọc) 包 包 胞 飽 抱 泡 砲 290...291
142 Bộ Bao 勺 的 約 酌 釣 均 濁 292...293
143 Bộ Bình (hòa bình) 平 平 評 坪 呼 294
144 Bộ Lữ (bồn tắm) 呂 呂 侶 宮 営 295