Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 21

Hack não Kanji trong tiếng Nhật 59 Bộ Phản (phản đối) 反 60 Bộ Chu (chu vi) 61 Bộ Cập (phổ cập) 62 Chiếm (chiếm lấy) 63 Bộ Dương (con dê) 64 Bộ Triệu (nghìn tỷ) 65 Bạch (màu trắng) 66 Bộ Tuyền (suối) 67 Bộ Nguyên nhân 68 Bộ Mại (bán) 69 Miễn (miễn tội) 70 Bộ Khiếm khuyết 71 Khả (khả năng) 72 Bộ Bán (một nửa) 73 Vị (vị thành niên) 74 Bộ Chu (sắc đỏ) 75 Bộ Ép 76 Bộ Tảo (sớm) 反 返 坂 飯 版 板 仮 販 服 報 周 周 週 調 彫 及 及 級 吸 扱 占 占 店 点 粘 貼 羊 羊 洋 詳 祥 養 鮮 兆 兆 跳 挑 眺 逃 桃 白 白 伯 泊 舶 迫 拍 宿 縮 泉 泉 線 腺 原 原 源 願  売 売 読 続  免 免 勉 晩 逸  欠 欠 飲 吹 炊 次 姿 資 諮 恣 茨 盗 羨 可 可 苛 河 何 荷 鮮 歌 局 半 半 伴 畔 判 未 未 味 妹 昧 魅 未 抹 朱 朱 株 殊 珠  乍 作 昨 酢 搾 詐  早 早 草 卓 悼 77 Bộ Phương hướng 方 方 芳 肪 妨 坊 紡 防 房 訪 放 倣 敷 127...129 130 131 132...133 134...135 136...137 138...139 140 141 142 143 144...146 147...148 149 150...151 152 153...154 155 156...159 激 傲 78 Bộ Khư (riêng tư) 82 Bộ Mãnh (cái đĩa) 厶 私 仏 払 広 鉱 拡 市 市 柿 姉 肺  司 司 伺 詞 飼 嗣  自 自 息 憩 臭 嗅 身 射 謝 皿 皿 猛 塩 温 83 Phân (phân chia) 分 分 紛 雰 粉 貧 盆 168...169 84 Bộ Kim (bây giờ) 今 今 吟 含 貪 念 捻 陰 琴 170...171 85 Lệnh (mệnh lệnh) 令 令 冷 領 零 齢 鈴 172...173 86 Công (công nhân) 工 工 攻 功 貢 紅 虹 江 項 空 控 174...176 87 Bộ Thị (thị phi) 是 是 堤 題 提  88 Bộ Hợp (hòa hợp) 合 合 拾 給 答 搭 塔 倉 創 178...179 89 Bộ Tịch (chiều tối 夕 外 夢 多 移 名 銘 夜 液 180...181 90 Bộ Các (các vị) 各 各 客 額 格 落 絡 酪 閣 略 賂 路 露 182...184 91 Bộ Đậu (hạt đậu) 豆 豆 痘 頭 短 登 澄 闘 喜 樹 鼓 膨 185...187 79 Bộ Thị (thành phố) 80 Bộ Ty (quản lý) 81 Bộ Tự (bản thân) 160...161 162 163...164 165...166 167 177