Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 20
Hack não Kanji trong tiếng Nhật
26 Bộ Đồn (con lợn)
豚 家 嫁 稼 逐 塚 遂 隊 墜 豪 象 像 64...66
27 Bộ Mỗi (mỗi ngày) 毎 毎 悔 海 梅 侮 敏 繁 毒 67...68
28 Bộ Lương (tốt) 良 良 食 娘 狼 郎 廊 朗 浪 69...70
29 Bộ Không Tốt 艮 銀 痕 恨 根 限 眼 退 爵 郷 響 即 節 71...73
30 Bộ Ngư/ Giới 魚 魚 漁 介 界 31 Bộ Lý (làng) 里 里 理 鯉 裏 野 埋 量 糧 童 瞳 鐘 憧
豕
74
75...78
黒 墨 黙
32 Bộ Dự (dự báo) 予 予 預 序 79
33 Bộ Thủ (cái cổ) 首 首 道 導 80
34 Tương (tương tự) 相 相 箱 想 霜 81
35 Phú (phong phú) 副 副 福 幅 富 82
36 Trung (trung quốc) 中 中 忠 衷 仲 虫 沖 83...84
37 Chi (chi nhánh) 支 支 肢 枝 技 伎 岐 85...86
38 Bộ Văn (văn hóa) 文 文 紋 蚊 対 39 Bộ Bì (da) 皮 皮 疲 彼 被 波 婆 破 披 88...89
40 Bộ Kỷ (bản thân) 己 己 紀 記 忌 妃 起 改 配 90...91
41 Bộ Phụ (cha) 父 父 釜 交 校 効 郊 較 絞 92...93
42 Bộ Thủ (lấy) 取 取 趣 最 撮 43 Bộ Yếm 㑒 倹 験 検 剣 険 95...96
44 Bộ 24 giờ 云 芸 伝 雲 曇 転 魂 97...98
45 Huynh (anh trai) 兄 兄 況 祝 克 呪 党 競 99...100
46 Bộ Tivi 兑 税 鋭 脱 説 悦 閲 101...102
47 Bộ Vật 勿 場 傷 腸 湯 陽 揚 瘍 103...104
48 Bộ 90 卆 酔 粋 砕 枠 49 Bộ Kinh (kinh đô) 京 京 鯨 涼 景 憬 影 106...107
50 Bộ Giả (tác giả) 者 者 暑 署 緒 煮 著 箸 都 賭 108...110
51 Trách(trách nhiệm) 責 責 債 績 積 漬 111...112
52 Triệu (triệu tập) 召 召 紹 招 超 昭 照 詔 沼 113...114
53 Bộ Trọng (nặng) 重 重 種 腫 衝 動 働 勲 薫 115...116
54 Bộ Quả (hoa quả) 果 果 菓 課 裸 巣 彙 117...118
55 Bộ Cổ (cũ) 古 古 故 固 個 箇 枯 苦 湖 居 据 119...121
56 Cốc (thung lũng) 谷 谷 欲 浴 容 溶 俗 122...123
57 Bộ Đài (vũ đài) 台 台 始 冶 治 怠 胎 124...125
58 Bộ Sĩ (binh sĩ) 士 士 仕 志 誌
87
94
105
126