The shurangama mantra The shurangama mantra | Page 8
【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】
नमो णे। &%* 014 %% 南無跋囉訶摩泥 %% namo brahmaṇe && 敬禮
梵天 %
नमो णे। &%* 014 %% Nam mô bạt la ha ma nê %% namo brahmaṇe
&& kính lễ Phạn Thiên %
नम इाय। &%* 015 %% 南無因陁囉耶 && nama indrāya %% 敬禮
因陀羅(即: 帝釋天) %%
नम इाय। &%* 015 %% Nam mô nhân đà la da && nama indrāya %%
kính lễ Nhân Đà La (tức: Đế Thích Thiên) %%
नमो भगवते ाय। उमापित सहीयाय। & 016 %% 南無婆伽婆帝 && namo
bhagawate && 敬禮 世主 &%* 017 && 嚧陁囉耶 && rudrāya &&
嚕捺羅天 (即: 大自在天) &%* 018 && 烏摩般帝 %% umā-pati &&
烏摩天後 %%&%* & 019 %% 娑酉益夜耶 && sahīyāya && 及眷屬衆
&&
नमो भगवते ाय। उमापित सहीयाय। & 016 %% Nam mô bà già bà đế &&
namo bhagawate && kính lễ Thế Chủ &%* 017 && lô đà la da && rudrāya
&& Lỗ Nại La Thiên (tức: Đại Tự Tại Thiên) &%* 018 && ô ma bát
đế %% umā-pati && Ô Ma Thiên Hậu %%&%* %% & 019 %% sa hê dạ
da && sahīyāya && cập quyến thuộc chúng &&
_ 8 _