The shurangama mantra The shurangama mantra | Page 7

【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】 नमो लोके सगतानां सकितपानां। %% 南無盧雞 & 009 %% 三藐伽跢南 %% 三藐伽波囉底 & 010 %% 波多那南 %% namo loke %% 敬禮 世間 %% samyag-gatānāṃ && 正至 衆 %% samyak-prati %% 正行衆 %% pannānāṃ %% नमो लोके सगतानां सकितपानां। %% Nam mô lô kê & 009 %% tam miễu già đa nam %% tam miễu già ba la để & 010 %% ba đa na nam %% namo loke %% kính lễ thế gian %% samyag-gatānāṃ && Chánh Chí chúng %% samyak-prati %% Chánh Hành chúng %% pannānāṃ %% नमो देवऋषीणां। &%* 011 %% 南無提婆離瑟赧 %% namo dewa ṛṣīṇāṃ && 敬禮 天仙 衆 %% नमो देवऋषीणां। &%* 011 %% Nam mô đề bà ly sắt noãn %% namo dewa ṛṣīṇāṃ && kính lễ Thiên Tiên chúng %% सह सर मथानां। %% 南無悉陁耶毗地耶 नमःिसािवाधरऋषीणां शापान ह & 012 %% 陁囉離瑟赧 %% 舍波奴揭囉訶 & 013 %% 娑訶娑囉摩他喃 %% nama` siddhyā widyā && 敬禮 %% 成就 明呪 %% dhara ṛṣīṇāṃ && 持 仙 衆 %% śāpānu-graha && 惡呪 降伏 %% saha sara marthānāṃ && 堪能 衆 %% 【句意】 敬禮持明成就仙衆,堪能降伏惡呪衆。 %% सह सर मथानां। %% Nam mô tất đà da नमःिसािवाधरऋषीणां शापान ह tỳ địa da & 012 %% đà la ly sắt noãn %% xá ba nô yết la ha & 013 %% sa ha sa ra ma tha nam %% nama` siddhyā widyā && kính lễ %% thành tựu Minh Chú %% dhara ṛṣīṇāṃ && Trì Tiên chúng %% śāpānu-graha && hàng phục ác Chú %% saha sara marthānāṃ && Kham Năng chúng %% 【câu /cú ý】 kính lễ Trì Minh thành tựu Tiên chúng, Kham Năng hàng phục ác Chú chúng. %% _ 7 _