Hack Não Kanji Trong Tiếng Nhật ĐỌC THỬ BẢN CHUẨN NHẤT QUẢ ĐẤT | Page 7

Hack não Kanji trong tiếng Nhật

Nhân người

Hựu lại nữa

Nhân đứng Nhân Nằm

Truy phía sau

140 Bộ Thủ Cơ Bản Nhất

𠂉 儿 彳 水 火 冫 氵 灬

Phộc đánh khẽ

Nhân đi

Ấp đống đất

Sách bước trái

Nhĩ cái tai

Thủy nước

Lực sức lực

Hỏa lửa

Đao con đao

Băng băng giá

Bộ Đao

Bộ Thủy

Cửu số 9

Bộ Hỏa

Hoàn tròn

Trảo móng tay

Sước bước đi

Bộ Trảo

Dẫn bước dài

Kỷ cái ghế
Thù binh khí
Khẩu cái miệng
Vi vây quanh
Khảm há miệng
Quynh biên giới
Phương tủ đựng
Bốc xem bói
Tiết đốt tre
Thổ đất
Sĩ nhân sĩ
Thốn đơn vị đo

Thượng bên trên

Chỉ dừng lại
Chính chính xác
Cân cái khăn
Bao bao bọc
Khư riêng tư
Tịch chiều tối
Ngạt xấu xa

山 川 巛 皿 血 亠 宀

Tâm trái tim
Bộ Tâm
Thi xác chết
Hộ cánh cửa

冖 厂 广 疒

Sắc màu sắc
Sơn núi
Xuyên sông
Bộ Xuyên
Mãnh cái đĩa
Huyết máu
Đầu bộ đầu
Miên mái nhà
Mịch màn đêm
Hán sườn núi
Nghiễm hiên nhà
Nạch bệnh tật

Yêu nhỏ

Bộ Thủ

Đậu hạt đậu

Huyền đen

Mịch sợi tơ

Cân cái búa
Thị họ tên

Kỷ bản thân

Cung cung tên

Dặc chiếm lấy

支 文 日 白 目 自 田

Chi chi nhánh
Văn văn học
Nhật ngày

Bạch màu trắng
Mục mắt
Tự bản thân
Điền ruộng

匕 比 北 化 花 舌 食

Chủy cái thìa
Tỷ so sánh
Bắc phía bắc
Hóa biến hóa
Hoa bông hoa
Thiệt lưỡi
Thực ăn

Qua cây qua

Sam tóc

Mao lông

Thủ cái tay

貝 見 首 頁

Bối con sò
Kiến nhìn
Thủ cái cổ
Hiệt tờ giấy

飠 艹 廾 斗

Bộ Thực
Thảo cỏ
Củng chắp tay
Đấu cái đấu

Bộ Tường
Phiến tấm , mảnh
Phi phi thường
Ngưu con trâu
Bộ Ngưu
Khuyển con chó
Bộ Khuyển
Vi da
Vương vua
Ngọc viên ngọc
Toàn toàn bộ
Kim tiền

Bát trở lại
Nguyệt mặt trăng
Dụng sử dụng
Môn cánh cổng
Đãi kịp đến
Trúc tre trúc
Chu thuyền
Khuyết thiếu
Bì da
Chuy chim
Tiểu nhỏ
Thị chỉ thị

Bộ Thị
Y y phục
Bộ Y
Duật bút
Ngôn nói
Dương con cừu
Vũ lông chim
Thỉ con lợn
Đại to
Mộc cây
Mễ gạo
Hòa lúa

Lỗi cái cày
Thần đại thần
Thần thìn
Túc chân
Tẩu chạy
Suyễn sai lầm
Dự dự báo
Mâu mâu thuẫn
Tiếng Nhật 21 ngày 6