The shurangama mantra devanagari Shurangama Mantra devanagari | Page 41

【大佛頂首楞嚴神呪 *** 梵漢對照 ***】 भगवान िसतातप नमोऽ ते ु । & 273 %% bà già phạm && bhagawān && Thế Tôn &%&*%& 274 %%% tát đát đa bát đát la && sitâtapatraṃ && Bạch Tản Cái & 275 && Nam mô tuý đô đế && namo astute && ngã kính lễ xưng tán %% अिसतानलाक भाुट-िवकिसतातपे। & 276 %% 阿悉多那羅剌迦 %% asitā-nalārka && 火 甘露火 日光 & 277 && 波囉婆悉普吒 %% prabhā sphuṭa && 放光 普照 & 278 && & 毗迦薩怛多鉢帝唎 && wika sitâtapatre && 開展 白傘蓋 %% अिसतानलाक भाुट-िवकिसतातपे। & 276 %% a tất đa na la lạt ca %% asitā-nalārka && hoả cam lộ, hoả nhật quang & 277 && ba la bà tất phổ tra %% prabhā sphuṭa && phóng quang phổ chiếu & 278 &&& tỳ ca tát đát đa bát đế rị && wika sitâtapatre && khai triển Bạch Tản Cái %% ल २ दर २ िवदर २ िछ २ ँ ँ फट ् फट ् फट ् फट ् फट ् ाहा।। & 279 %% 什佛羅 什佛羅 %% jwala jwala && 光明 熾盛 & 280 && 陁囉陁囉 %% 頻陁囉頻陁囉 & 281 %% 瞋陁瞋陁 %% dara dara && 摧破 裂開 %% wi- dara wi-dara && 摧破 裂開 %% chinda %% chinda && 切斷 斷裂 & 282 && 虎合牛 && hūṃ & 283 && 虎合牛 && hūṃ & 284 && 泮吒 && phaṭ & 285 %% 泮吒泮吒泮吒泮吒 && phaṭ phaṭ phaṭ phaṭ & 286 && 娑訶 && swāhā && 成就圓滿 %% ल २ दर २ िवदर २ िछ २ ँ ँ फट ् फट ् फट ् फट ् फट ् ाहा।। & 279 %% thập Phật la thập Phật la %% jwala jwala && quang minh xí thịnh & 280 && đà la đà la %% tần đà la tần đà la & 281 %% sân đà sân đà %% dara dara && thôi phá liệt khai %% wi-dara wi-dara && thôi phá liệt khai %% chinda %% chinda && thiết đoạn đoạn liệt & 282 && hổ hồng && hūṃ & _ 41 _